Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
harnois
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/haʁ.nwa/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
harnois
/haʁ.nwa/
harnois
/haʁ.nwa/
harnois
gđ
/haʁ.nwa/
(
Từ cũ; nghĩa cũ
)
Như
harnais
.
blanchi sous le
harnois
— già đời trong nghề
Tham khảo
sửa
"
harnois
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)