Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /haʁ.nwa/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
harnois
/haʁ.nwa/
harnois
/haʁ.nwa/

harnois /haʁ.nwa/

  1. (Từ cũ; nghĩa cũ) Như harnais.
    blanchi sous le harnois — già đời trong nghề

Tham khảo

sửa