harmonisk
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | harmonisk |
gt | harmonisk | |
Số nhiều | harmoniske | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
harmonisk
- Hòa điệu, hòa thanh, hòa âm, êm tai, du dương.
- en harmonisk klang/skala
- Điều hòa. Êm đềm.
- en harmonisk utvikling
- et harmonisk menneske/hjem
Tham khảo
sửa- "harmonisk", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)