Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc harmonisk
gt harmonisk
Số nhiều harmoniske
Cấp so sánh
cao

harmonisk

  1. Hòa điệu, hòa thanh, hòa âm, êm tai, du dương.
    en harmonisk klang/skala
  2. Điều hòa. Êm đềm.
    en harmonisk utvikling
    et harmonisk menneske/hjem

Tham khảo

sửa