harmonique
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /aʁ.mɔ.nik/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
harmoniques /aʁ.mɔ.nik/ |
harmoniques /aʁ.mɔ.nik/ |
harmonique gđ /aʁ.mɔ.nik/
- (Âm nhạc) Âm bội.
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
harmoniques /aʁ.mɔ.nik/ |
harmoniques /aʁ.mɔ.nik/ |
harmonique gc /aʁ.mɔ.nik/
- (Vật lý học) Sóng hài.
- (Ngôn ngữ học) Âm cộng hưởng.
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | harmonique /aʁ.mɔ.nik/ |
harmoniques /aʁ.mɔ.nik/ |
Giống cái | harmonique /aʁ.mɔ.nik/ |
harmoniques /aʁ.mɔ.nik/ |
harmonique /aʁ.mɔ.nik/
- (Âm nhạc) Xem danh từ giống đực
Tham khảo
sửa- "harmonique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)