Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /haʁ.ɲøz.mɑ̃/

Phó từ sửa

hargneusement /haʁ.ɲøz.mɑ̃/

  1. (Một cách) Càu nhàu; (với vẻ) cà khịa.

Tham khảo sửa