Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ha.ʁɑ̃.ɡje/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
harenguier
/ha.ʁɑ̃.ɡje/
harenguier
/ha.ʁɑ̃.ɡje/

harenguier /ha.ʁɑ̃.ɡje/

  1. Tàu đánh cá trích.

Tham khảo

sửa