harenguier
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ha.ʁɑ̃.ɡje/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
harenguier /ha.ʁɑ̃.ɡje/ |
harenguier /ha.ʁɑ̃.ɡje/ |
harenguier gđ /ha.ʁɑ̃.ɡje/
- Tàu đánh cá trích.
Tham khảo
sửa- "harenguier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)