Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈhɑːr.di.li/

Phó từ

sửa

hardily /ˈhɑːr.di.li/

  1. Táo bạo; gan dạ, dũng cảm.

Tham khảo

sửa