Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /haʁ.sǝ.lɑ̃/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực harcelant
/haʁ.sǝ.lɑ̃/
harcelants
/haʁ.sǝ.lɑ̃/
Giống cái harcelante
/haʁ.sǝ.lɑ̃t/
harcelantes
/haʁ.sǝ.lɑ̃t/

harcelant /haʁ.sǝ.lɑ̃/

  1. Quấy rối; quấy rầy.

Tham khảo

sửa