harcelant
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /haʁ.sǝ.lɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | harcelant /haʁ.sǝ.lɑ̃/ |
harcelants /haʁ.sǝ.lɑ̃/ |
Giống cái | harcelante /haʁ.sǝ.lɑ̃t/ |
harcelantes /haʁ.sǝ.lɑ̃t/ |
harcelant /haʁ.sǝ.lɑ̃/
Tham khảo
sửa- "harcelant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)