Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈhæ.ˌplɔɪd/

Tính từ

sửa

haploid /ˈhæ.ˌplɔɪd/

  1. Đơn bội.

Danh từ

sửa

haploid /ˈhæ.ˌplɔɪd/

  1. Thể đơn bội.

Tham khảo

sửa