Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /hɑ̃.tiz/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
hantise
/hɑ̃.tiz/
hantises
/hɑ̃.tiz/

hantise gc /hɑ̃.tiz/

  1. Sự ám ảnh.
  2. (Từ cũ; nghĩa cũ) Sự lui tới.

Tham khảo sửa