Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈhænd.ˌwɜːk/

Danh từ

sửa

handwork /ˈhænd.ˌwɜːk/

  1. Việc làm bằng tay, thủ công.

Tham khảo

sửa