Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈhænd.ˌsɛt/

Danh từ sửa

handset /ˈhænd.ˌsɛt/

  1. Máy thu phát cầm tay. Ống nghe.

Tham khảo sửa