Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈhæn.dᵊl.ˈbɑːr/

Danh từ sửa

handle-bar /ˈhæn.dᵊl.ˈbɑːr/

  1. Tay lái, ghi đông (xe đạp).
  2. (Thông tục) Bộ râu ghi đông.

Tham khảo sửa