Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
handle-bar
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈhæn.dᵊl.ˈbɑːr/
Danh từ
sửa
handle-bar
/ˈhæn.dᵊl.ˈbɑːr/
Tay lái
,
ghi
đông (xe đạp).
(
Thông tục
) Bộ
râu
ghi
đông.
Tham khảo
sửa
"
handle-bar
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)