Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈhænd.ˌhoʊld/

Danh từ

sửa

handhold /ˈhænd.ˌhoʊld/

  1. Cái để bíu tay (khi trèo lên... ).

Tham khảo

sửa