Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈhæn.dəd/
  Hoa Kỳ

Tính từ sửa

handed /ˈhæn.dəd/

  1. bàn tay (dùng trong tính từ ghép).
  2. Thuận tay (dùng trong tính từ ghép).
  3. Bằng tay (dùng trong tính từ ghép).

Tham khảo sửa