Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈhænd.ˌbæɡ/

Danh từ sửa

handbag /ˈhænd.ˌbæɡ/

  1. Túi xách, xách tay (đựng giấy tờ, tiền, son phấn... ).

Tham khảo sửa