hand-picked
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈhænd.ˈpɪ.kəd/
Tính từ
sửahand-picked /ˈhænd.ˈpɪ.kəd/
- Được nhặt bằng tay, được ngắt bằng tay (rau, quả... ).
- Được chọn lọc kỹ lưỡng.
- hand-picked jury — ban giám khảo được chọn lọc kỹ lưỡng
Tham khảo
sửa- "hand-picked", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)