Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈhænd.ˈlə.ɡɪdʒ/

Danh từ

sửa

hand-luggage /ˈhænd.ˈlə.ɡɪdʒ/

  1. Hành lý cầm tay.

Tham khảo

sửa