Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈhænd.ˈɡæ.ləp/

Danh từ sửa

hand-gallop /ˈhænd.ˈɡæ.ləp/

  1. Nước phi nhỏ (của ngựa).

Tham khảo sửa