halvstikk
Tiếng Na Uy sửa
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | halvstikk | halvstikket |
Số nhiều | halvstikk | halvstikka, halvstikkene |
Danh từ sửa
halvstikk gđ
Xem thêm sửa
Tham khảo sửa
- "halvstikk", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | halvstikk | halvstikket |
Số nhiều | halvstikk | halvstikka, halvstikkene |
halvstikk gđ