Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
halva
/hal.va/
halva
/hal.va/

halva /hal.va/

  1. Bánh hanva, bánh mật (Thổ Nhĩ Kỳ).

Tham khảo

sửa