halsbrann
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | halsbrann | halsbrannen |
Số nhiều | halsbranner | halsbrannene |
halsbrann gđ
- Sự cháy cuống họng, rát cuống họng.
Tham khảo
sửa- "halsbrann", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)