halsbetennelse
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | halsbetennelse | halsbetennelsen |
Số nhiều | halsbetennelser | halsbetennelsene |
halsbetennelse gđ
- Viêm cuống họng.
- Han kjøpte medisin mot halsbetennelse.
Tham khảo
sửa- "halsbetennelse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)