Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /a.lɔ.ʒɛn/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
halogène
/a.lɔ.ʒɛn/
halogènes
/a.lɔ.ʒɛn/

halogène /a.lɔ.ʒɛn/

  1. (Hóa học) Halogen.

Tham khảo

sửa