Tiếng Pháp sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
halage
/ha.laʒ/
halages
/ha.laʒ/

halage

  1. Sự kéo (thuyền, từ trên bờ sông).
    Chemin de halage — đường kéo thuyền (dọc bờ sông)

Từ đồng âm sửa

Tham khảo sửa