halètement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ha.lɛt.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
halètement /ha.lɛt.mɑ̃/ |
halètements /ha.lɛt.mɑ̃/ |
halètement gđ /ha.lɛt.mɑ̃/
- Sự thở hổn hển; tiếng thở hổn hển.
- Halètement d’un chien — tiếng thở hổn hển của con chó
- Sự phì phò; tiếng phì phò.
- Halètement d’une locomotive — tiếng phì phò của đầu máy xe lửa
Tham khảo
sửa- "halètement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)