hairy-heeled
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈhɛr.i.ˈhild/
Tính từ sửa
hairy-heeled /ˈhɛr.i.ˈhild/
- (Từ lóng) Bất lịch sự, thiếu lễ độ; vô giáo dục, mất dạy.
Tham khảo sửa
- "hairy-heeled", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)