haineux
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /hɛ.nø/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | haineux /hɛ.nø/ |
haineux /hɛ.nø/ |
Giống cái | haineuse /hɛ.nøz/ |
haineuses /hɛ.nøz/ |
haineux /hɛ.nø/
- Thù ghét, hằn thù, hằn học.
- Caractère haineux — tính hay thù ghét
- Regards haineux — những cái nhìn hằn học
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "haineux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)