Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /hɛ.nøz.mɑ̃/

Phó từ

sửa

haineusement /hɛ.nøz.mɑ̃/

  1. (Một cách) Thù ghét, hằn thù, hằn học.

Tham khảo

sửa