Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈhæ.ɡəl/

Danh từ

sửa

haggle /ˈhæ.ɡəl/

  1. Sự mặc cả.
  2. Sự tranh cãi, sự cãi nhau.

Nội động từ

sửa

haggle nội động từ /ˈhæ.ɡəl/

  1. Mặc cả.
  2. Tranh cãi, cãi nhau.

Tham khảo

sửa