Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
haggle
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Nội động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈhæ.ɡəl/
Danh từ
sửa
haggle
/ˈhæ.ɡəl/
Sự
mặc cả
.
Sự
tranh cãi
,
sự
cãi nhau
.
Nội động từ
sửa
haggle
nội động từ
/ˈhæ.ɡəl/
Mặc cả
.
Tranh cãi
,
cãi nhau
.
Tham khảo
sửa
"
haggle
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)