Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

hadji

  1. Tín đồ Hồi giáo hành hương về Mecca.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
hadji
/had.ʒi/
hadji
/had.ʒi/

hadji /had.ʒi/

  1. Người hành hương Hồi giáo, hatji.

Tham khảo sửa