Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈhæk.mən/

Danh từ

sửa

hackman /ˈhæk.mən/

  1. (Từ mỹ, nghĩa mỹ) Người lái xe tắc xi.

Tham khảo

sửa