Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈhæk.ˈhæ.mɜː/

Danh từ

sửa

hack-hammer /ˈhæk.ˈhæ.mɜː/

  1. Búa đập đá.

Tham khảo

sửa