hachure
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /hæ.ˈʃʊr/
Danh từ
sửahachure /hæ.ˈʃʊr/
- (Hội họa) Nét chải.
Tham khảo
sửa- "hachure", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ha.ʃyʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
hachure /ha.ʃyʁ/ |
hachures /ha.ʃyʁ/ |
hachure gc /ha.ʃyʁ/
Tham khảo
sửa- "hachure", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)