Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /hæ.ˈʃʊr/

Danh từ sửa

hachure /hæ.ˈʃʊr/

  1. (Hội họa) Nét chải.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ha.ʃyʁ/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
hachure
/ha.ʃyʁ/
hachures
/ha.ʃyʁ/

hachure gc /ha.ʃyʁ/

  1. Nét gạch gạch, nét chải (ở bức vẽ, bản đồ).

Tham khảo sửa