habitué
Tiếng Anh sửa
Danh từ sửa
habitué
Tham khảo sửa
- "habitué", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /a.bi.tɥe/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | habituée /a.bi.tɥe/ |
habituées /a.bi.tɥe/ |
Số nhiều | habituée /a.bi.tɥe/ |
habituées /a.bi.tɥe/ |
habitué /a.bi.tɥe/
Tham khảo sửa
- "habitué", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)