Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌhɑː.bə.ˈnɛr.ə/

Danh từ

sửa

habanera /ˌhɑː.bə.ˈnɛr.ə/

  1. Điệu nhảy habanera (ở Cu-ba).
  2. Nhạc cho điệu nhảy habanera.

Tham khảo

sửa