Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
haǯa-t
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Aasax
sửa
Danh từ
sửa
haǯa-t
đất
.