Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hiʔiw˧˥ zajŋ˧˧ vo˧˧ tʰə̰ʔt˨˩hɨw˧˩˨ jan˧˥ jo˧˥ tʰə̰k˨˨hɨw˨˩˦ jan˧˧ jo˧˧ tʰək˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hɨ̰w˩˧ ɟajŋ˧˥ vo˧˥ tʰət˨˨hɨw˧˩ ɟajŋ˧˥ vo˧˥ tʰə̰t˨˨hɨ̰w˨˨ ɟajŋ˧˥˧ vo˧˥˧ tʰə̰t˨˨

Từ nguyên

sửa

Phiên âm từ thành ngữ tiếng Hán 有名無實

Thành ngữ

sửa

hữu danh vô thật

  1. Có tên, có tiếng mà không thực chất, tồn tại trên danh nghĩa nhưng thật ra không có gì.
    Hắn ta tưởng là người hiểu biết sâu rộng, nhưng thực ra chỉ là một kẻ hữu danh vô thực.

Đồng nghĩa

sửa

Dịch

sửa