Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hờn tủi
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
hə̤ːn
˨˩
tṵj
˧˩˧
həːŋ
˧˧
tuj
˧˩˨
həːŋ
˨˩
tuj
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
həːn
˧˧
tuj
˧˩
həːn
˧˧
tṵʔj
˧˩
Định nghĩa
sửa
hờn tủi
Buồn
giận
vì
số phận
kém hèn
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
hờn tủi
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)