Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hộ vệ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ho̰ʔ
˨˩
vḛʔ
˨˩
ho̰
˨˨
jḛ
˨˨
ho
˨˩˨
je
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ho
˨˨
ve
˨˨
ho̰
˨˨
vḛ
˨˨
Động từ
sửa
hộ vệ
Đi theo để
bảo vệ
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
hộ vệ
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)