Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hə̤wŋ˨˩ kwe˧˥həwŋ˧˧ kwḛ˩˧həwŋ˨˩ we˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
həwŋ˧˧ kwe˩˩həwŋ˧˧ kwḛ˩˧

Định nghĩa sửa

hồng quế

  1. Thứ hoa hồng nhỏ và đỏ.

Dịch sửa

Tham khảo sửa