hồ thủy
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ho̤˨˩ tʰwḭ˧˩˧ | ho˧˧ tʰwi˧˩˨ | ho˨˩ tʰwi˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ho˧˧ tʰwi˧˩ | ho˧˧ tʰwḭʔ˧˩ |
Định nghĩa
sửahồ thủy
- Màu xanh da trời nhạt.
- Cái áo xanh hồ thủy.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "hồ thủy", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)