Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hwa̰ː˧˩˧ saː˧˧hwaː˧˩˨ saː˧˥hwaː˨˩˦ saː˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hwa˧˩ saː˧˥hwa̰ʔ˧˩ saː˧˥˧

Danh từ sửa

hỏa xa

  1. () Xe lửa, tàu hỏa.

Dịch sửa

Tham khảo sửa