Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
học hiệu
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chuyển tự
1.3
Danh từ
1.3.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ha̰ʔwk
˨˩
hiə̰ʔw
˨˩
ha̰wk
˨˨
hiə̰w
˨˨
hawk
˨˩˨
hiəw
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
hawk
˨˨
hiəw
˨˨
ha̰wk
˨˨
hiə̰w
˨˨
Chuyển tự
sửa
Chữ Hán
:
學校
Danh từ
sửa
học hiệu
(
Cũ
)
Trường học
.
Dịch
sửa
"
học hiệu
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)