hết trơn hết trọi
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
het˧˥ ʨəːn˧˧ het˧˥ ʨɔ̰ʔj˨˩ | hḛt˩˧ tʂəːŋ˧˥ hḛt˩˧ tʂɔ̰j˨˨ | həːt˧˥ tʂəːŋ˧˧ həːt˧˥ tʂɔj˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
het˩˩ tʂəːn˧˥ het˩˩ tʂɔj˨˨ | het˩˩ tʂəːn˧˥ het˩˩ tʂɔ̰j˨˨ | hḛt˩˧ tʂəːn˧˥˧ hḛt˩˧ tʂɔ̰j˨˨ |
Thán từ
sửahết trơn hết trọi
- Như hết trơn (nhưng nghĩa mạnh hơn).