Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hạnh ngộ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ha̰ʔjŋ
˨˩
ŋo̰ʔ
˨˩
ha̰n
˨˨
ŋo̰
˨˨
han
˨˩˨
ŋo
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
hajŋ
˨˨
ŋo
˨˨
ha̰jŋ
˨˨
ŋo̰
˨˨
Động từ
sửa
hạnh ngộ
Gặp nhau
một cách
may mắn
.
Tham khảo
sửa
"
hạnh ngộ
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)