Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hạ độc
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.2.2
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ha̰ːʔ
˨˩
ɗə̰ʔwk
˨˩
ha̰ː
˨˨
ɗə̰wk
˨˨
haː
˨˩˨
ɗəwk
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
haː
˨˨
ɗəwk
˨˨
ha̰ː
˨˨
ɗə̰wk
˨˨
Tính từ
sửa
hạ độc
Giảm
độc
xuống,
tiêu độc
.
Uống thuốc
hạ độc
.
Đồng nghĩa
sửa
giải độc
Dịch
sửa