Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ha̰ːʔ˨˩ ɗə̰ʔwk˨˩ha̰ː˨˨ ɗə̰wk˨˨haː˨˩˨ ɗəwk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
haː˨˨ ɗəwk˨˨ha̰ː˨˨ ɗə̰wk˨˨

Tính từ

sửa

hạ độc

  1. Giảm độc xuống, tiêu độc.
    Uống thuốc hạ độc.

Đồng nghĩa

sửa

Dịch

sửa