hưng binh
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
hɨŋ˧˧ ɓïŋ˧˧ | hɨŋ˧˥ ɓïn˧˥ | hɨŋ˧˧ ɓɨn˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
hɨŋ˧˥ ɓïŋ˧˥ | hɨŋ˧˥˧ ɓïŋ˧˥˧ |
Định nghĩa
sửahưng binh
- Dấy quân để làm việc gì quan trọng.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "hưng binh", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)