hơjan
Tiếng Gia Rai
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Chăm nguyên thuỷ *hujaːn, từ tiếng Mã Lai-Đa Đảo nguyên thuỷ *quzan, từ tiếng Nam Đảo nguyên thuỷ *quzaN.
Danh từ
sửahơjan
- mưa.
Từ tiếng Chăm nguyên thuỷ *hujaːn, từ tiếng Mã Lai-Đa Đảo nguyên thuỷ *quzan, từ tiếng Nam Đảo nguyên thuỷ *quzaN.
hơjan