Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít høydepunkt høydepunktet
Số nhiều høydepunkt, høydepunkter høydepunkta, høydepunktene

høydepunkt

  1. Cực điểm, tột điểm.
    Sommeren har nådd sitt høydepunkt.

Phương ngữ khác

sửa

Tham khảo

sửa