høydepunkt
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | høydepunkt | høydepunktet |
Số nhiều | høydepunkt, høydepunkter | høydepunkta, høydepunktene |
høydepunkt gđ
Phương ngữ khác
sửaTham khảo
sửa- "høydepunkt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)