Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hôi hổi
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ tương tự
1.3
Định nghĩa
1.3.1
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
hoj
˧˧
ho̰j
˧˩˧
hoj
˧˥
hoj
˧˩˨
hoj
˧˧
hoj
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
hoj
˧˥
hoj
˧˩
hoj
˧˥˧
ho̰ʔj
˧˩
Từ tương tự
sửa
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
hoi hoi
Hồi hồi
hồi hồi
hơi hơi
Định nghĩa
sửa
'
hổi hôi
Còn
nóng
nhiều.
Cơm nóng
hôi hổi
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
hôi hổi
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)